--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enlarger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enlarger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlarger
Phát âm : /in'lɑ:dʤə/
+ danh từ
(nhiếp ảnh) máy phóng
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
enlarger
:
(nhiếp ảnh) máy phóng
+
direct
:
gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai)to direct a letter to someone gửi một bức thư cho aito direct one's remarks to someone nói với ai lời nhận xét của mình
+
combat casualty
:
thiệt hại chiến tranh.
+
granulate
:
nghiền thành hột nhỏ
+
rễ củ
:
(thực vật) Tuberous root