--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
closed curve
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
closed curve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed curve
+ Noun
đường cong kín.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed curve"
Những từ có chứa
"closed curve"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lim dim
uốn
quằn
oằn
quặp
đồ thị
gò
bế quan tỏa cảng
hỏi gạn
bế quan toả cảng
more...
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
closed curve
:
đường cong kín.
+
improvident
:
không biết lo xa, không biết lo liệu trước
+
overfreight
:
lượng quá tải
+
laminar
:
thành phiến, thành lá, thành lớp