--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
closed-end fund
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
closed-end fund
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed-end fund
+ Noun
(thuật ngữ kinh tế) quỹ đầu tư dạng đóng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed-end fund"
Những từ có chứa
"closed-end fund"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quỹ
quĩ
lim dim
ngân quỹ
bảo trợ
vốn
phúc lợi
bế quan tỏa cảng
hỏi gạn
bế quan toả cảng
more...
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
closed-end fund
:
(thuật ngữ kinh tế) quỹ đầu tư dạng đóng.