--

scour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scour

Phát âm : /'skauə/

+ danh từ

  • sự lau chùi, sự cọ
  • sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)
  • thuốc tẩy vải
  • bệnh ỉa chảy (của động vật)

+ ngoại động từ

  • lau, chùi cọ
  • xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)
  • tẩy, gột (quần áo)
  • tẩy (ruột)

+ động từ

  • sục vội sục vàng, sục tìm
    • to scour the coast
      sục vội sục vàng ven biển
  • đi lướt qua, đi lướt qua
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scour"
Lượt xem: 707