scour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scour
Phát âm : /'skauə/
+ danh từ
- sự lau chùi, sự cọ
- sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)
- thuốc tẩy vải
- bệnh ỉa chảy (của động vật)
+ ngoại động từ
- lau, chùi cọ
- xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)
- tẩy, gột (quần áo)
- tẩy (ruột)
+ động từ
- sục vội sục vàng, sục tìm
- to scour the coast
sục vội sục vàng ven biển
- to scour the coast
- đi lướt qua, đi lướt qua
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scour":
sacker saker saury scar scare scary scaur score scoria scour more... - Những từ có chứa "scour":
direct discourse discourage discouraged discouragement discouraging discourse discourteous discourtesy offscourings scour more... - Những từ có chứa "scour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cọ sục sục sạo lùng lùng sục
Lượt xem: 707