--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
closed-loop system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
closed-loop system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed-loop system
+ Noun
hệ chu trình đóng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed-loop system"
Những từ có chứa
"closed-loop system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lim dim
châu mai
bế quan tỏa cảng
hỏi gạn
bế quan toả cảng
ngột ngạt
khép kín
bộ máy
bịt
dấp dính
more...
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
closed-loop system
:
hệ chu trình đóng.