--

closeout

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closeout

+ Noun

  • (chứng khoán) Kết thúc một chương mục đầu tư (Giải quyết dứt điểm chẳng hạn khi các cổ phần cuối cùng của một khối lượng lớn chứng khoán đã được bán).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closeout"
Lượt xem: 784