--

closet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closet

Phát âm : /'klɔzit/

+ danh từ

  • buồng nhỏ, buồng riêng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho
  • (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
  • tủ đóng trong tường
  • nhà vệ sinh ((cũng) water closet)
  • close play
    • kịch để đọc (không phải để diễn)
  • closet strategist
    • (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng

+ ngoại động từ

  • giữ trong buồng riêng
    • to be closeted with somebody
      nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closet"
Lượt xem: 1242