--

clot buster

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clot buster

+ Noun

  • thuốc tiêu huyết khối, điều trị nhồi máu cơ tim.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clot buster"
  • Những từ có chứa "clot buster" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quện kết cục
Lượt xem: 766