clot buster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clot buster+ Noun
- thuốc tiêu huyết khối, điều trị nhồi máu cơ tim.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thrombolytic thrombolytic agent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clot buster"
Lượt xem: 767