clothes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clothes
Phát âm : /klouðz/
+ danh từ số nhiều
- quần áo
- to put on clothes
mặc quần áo
- to put off clothes
cởi quần áo
- to put on clothes
- quần áo bẩn (để đem giặt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apparel wearing apparel dress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clothes"
- Những từ có chứa "clothes":
bed-clothes clothes clothes closet clothes designer clothes drier clothes dryer clothes hamper clothes hanger clothes tree clothes-bag more... - Những từ có chứa "clothes" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lủn củn oẻ họe khăn gói bảnh sô gai hàng tấm níp nai nịt y phục nâu sồng more...
Lượt xem: 983