apparel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apparel
Phát âm : /ə'pærəl/
+ danh từ
- đồ thêu trang trí trên áo thầy tu
- (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục
- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm
+ ngoại động từ
- mặc quần áo (cho ai)
- trang điểm (cho ai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wearing apparel dress clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apparel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "apparel":
apparel april - Những từ có chứa "apparel":
apparel appareled re-apparel unapparelled
Lượt xem: 1278