--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clotting time
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clotting time
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clotting time
+ Noun
(y học) thời gian máu đông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clotting time"
Những từ có chứa
"clotting time"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chốc chốc
eo óc
buổi
mò mẫm
một dạo
chong
đến giờ
ngồi dưng
ban
chà xát
more...
Lượt xem: 69
Từ vừa tra
+
clotting time
:
(y học) thời gian máu đông