--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cloud seeder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cloud seeder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloud seeder
+ Noun
người gieo hạt.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cloud seeder"
Những từ có chứa
"cloud seeder"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ráng
chín
thanh vân
đằng vân
sa sầm
rợp trời
che phủ
rủi
đám
sầm
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
cloud seeder
:
người gieo hạt.
+
rộng bụng
:
broad-minded, generous, forbearing