--

incapable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incapable

Phát âm : /in'keipəbl/

+ tính từ

  • không đủ khả năng, bất tài, bất lực
    • an incapable man
      một kẻ bất tài
  • (+ of) không thể
    • incapable of doing something
      không thể làm được điều gì
    • incapable of [telling] a lie
      không thể nào nói dối được
    • incapable of improvement
      không thể nào cải tiến được
  • (pháp lý) không đủ tư cách
  • drunk and incapable
    • say không biết trời đất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incapable"
Lượt xem: 1040