--

contour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contour

Phát âm : /'kɔntuə/

+ danh từ

  • đường viền, đường quanh
  • đường nét
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng
    • he is jubilant over the contour of things
      nó rất hân hoan trước diễn biến của sự việc

+ động từ

  • đánh dấu bằng đường mức
  • đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contour"
Lượt xem: 657