--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cloud grass
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cloud grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloud grass
+ Noun
cỏ mây (cỏ Tây Ban Nha, hoa khi nở như nắm bông, rất nhẹ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cloud grass"
Những từ có chứa
"cloud grass"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ráng
chín
bổi
thanh vân
đằng vân
sa sầm
rợp trời
che phủ
rủi
đám
more...
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
cloud grass
:
cỏ mây (cỏ Tây Ban Nha, hoa khi nở như nắm bông, rất nhẹ)