--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clumsy person
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clumsy person
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clumsy person
+ Noun
người vụng về, khó coi.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clumsy person"
Những từ có chứa
"clumsy person"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quều quào
vụng
nấy
chủ trì
đích thân
tay
ra người
hạng người
pháp nhân
nhỡ
more...
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
clumsy person
:
người vụng về, khó coi.