clupea sprattus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clupea sprattus+ Noun
- cá trích kê, cá trích cơm.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brisling sprat Clupea sprattus
Lượt xem: 841
Từ vừa tra