--

sprat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprat

Phát âm : /spræt/

+ danh từ

  • cá trích cơm
  • (đùa cợt) đứa trẻ gầy
  • to throw a sprat to catch a herring (a mackerel, a whale)
    • thả con săn sắt bắt con cá sộp

+ nội động từ

  • câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sprat"
Lượt xem: 439