sprat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprat
Phát âm : /spræt/
+ danh từ
- cá trích cơm
- (đùa cợt) đứa trẻ gầy
- to throw a sprat to catch a herring (a mackerel, a whale)
- thả con săn sắt bắt con cá sộp
+ nội động từ
- câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brisling Clupea sprattus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sprat"
Lượt xem: 501