agglomerative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agglomerative
Phát âm : /ə'glɔmərətiv/
+ tính từ
- làm tích tụ, làm chất đống
- có sức tích tụ, có sức chất đống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agglomerate agglomerated clustered
Lượt xem: 312