co-signatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co-signatory
Phát âm : /'kou'signətəri/
+ danh từ
- (pháp lý) người cùng ký, bên cùng ký
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co-signatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "co-signatory":
comminatory co-signatory
Lượt xem: 377