comminatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comminatory
Phát âm : /'kɔminətəri/
+ tính từ
- đe doạ, hăm doạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
denunciative denunciatory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comminatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "comminatory":
commendatory commentary commentator comminatory commutator co-signatory
Lượt xem: 356