--

co-temporary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co-temporary

Phát âm : /kən'tempərəri/ Cách viết khác : (co-temporary) /kən'tempərəri/

+ tính từ

  • đương thời
  • cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)
  • hiện đại (lịch sử)

+ danh từ

  • người cùng thời; người cùng tuổi
  • bạn đồng nghiệp (báo chí)
    • some of our contemporaries have published the news
      một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co-temporary"
  • Những từ có chứa "co-temporary" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hung tán tạm
Lượt xem: 387