--

coagulant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coagulant

Phát âm : /kou'ægjulənt/ Cách viết khác : (coagulator) /kou'ægjuleitə/

+ danh từ

  • chất làm đông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coagulant"
Lượt xem: 358