--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coal tongs
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coal tongs
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coal tongs
+ Noun
kéo gắp than (dùng khi đun bếp than tổ ong)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coal tongs"
Những từ có chứa
"coal tongs"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cặp
than cám
gòong
quả bàng
than
hoạt tính
chở
Lượt xem: 345
Từ vừa tra
+
coal tongs
:
kéo gắp than (dùng khi đun bếp than tổ ong)