--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coarse-furred
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coarse-furred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coarse-furred
+ Adjective
có tóc, hay lông sợi to, không mịn, thô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coarse-furred"
Những từ có chứa
"coarse-furred"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bỗ bã
kệch
phàm
sô gai
thô
giấy bổi
sẩn
phũ
phàm ăn
tục tằn
more...
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
coarse-furred
:
có tóc, hay lông sợi to, không mịn, thô