coaxiality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coaxiality
Phát âm : /kouz,æksi'æliti/
+ danh từ
- (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coaxiality"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coaxiality":
causality coaxiality
Lượt xem: 355