cochlea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cochlea
Phát âm : /'kɔkliə/
+ danh từ, số nhiều cochleae
- (giải phẫu) ốc tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cochlea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cochlea":
cackle cochlea cochleae cockle cycle cole cola cicala - Những từ có chứa "cochlea":
cochlea cochleae cochlear cochlearia cochlearia officinalis cochlearius cochlearius cochlearius
Lượt xem: 450