cockle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cockle
Phát âm : /'kɔkl/
+ danh từ
- (động vật học) sò
- vỏ sò ((cũng) cockle shell)
- xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell)
- to warm the cockles of someone's heart
- (xem) heart
+ danh từ
- lò sưởi
- nếp xoắn, nếp cuộn
- vết nhăn
+ động từ
- cuộn lại, xoắn lại, quăn lại
- vò nhàu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cockle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cockle":
cackle cajole chuckle chyle coal coaly cochlea cochleae cockle coil more... - Những từ có chứa "cockle":
cockle cockle-bur cockle-burr cockleshell corn cockle cow cockle edible cockle hot cockles
Lượt xem: 606