--

cock-a-doodle-doo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cock-a-doodle-doo

Phát âm : /'kɔkədu:dl'du:/

+ danh từ

  • cúc cu cu (tiếng gà gáy)
  • khuấy = trống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cock-a-doodle-doo"
Lượt xem: 557