dậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dậu+
- The tenth Earthly Branch (symbolized by the cock)
- Giờ dậu
Time from 5 to 7 p.m
- Tuổi dậu
Born in the year of the cock
- Giờ dậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dậu"
Lượt xem: 474