coda
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coda
Phát âm : /'koudə/
+ danh từ
- (âm nhạc) đoạn đuôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coda"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coda":
cad caddy cadet cadi cast cat cede chat cheat chid more... - Những từ có chứa "coda":
cacodaemonic coda codariocalyx codariocalyx motorius
Lượt xem: 817