coelenterata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coelenterata
Phát âm : /si:,lentə'reitə/
+ danh từ
- (động vật học) ngành động vật ruột khoang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cnidaria phylum Cnidaria Coelenterata phylum Coelenterata
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coelenterata"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coelenterata":
coelenterata coelenterate coelenterate
Lượt xem: 641