--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coextension
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coextension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coextension
+ Noun
sự ngang bằng về độ rộng hoặc về thời gian.
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
coextension
:
sự ngang bằng về độ rộng hoặc về thời gian.
+
ba hoa
:
to brag, to boast, to prate, to blabberlúc nào hắn cũng ba hoa là không ai sánh được với hắn về tiếng Anhhe always brags that he is unrivalled in English languagecô ta ba hoa rằng mình chưa bao giờ nghỉ việc một ngày nào vì bệnh cảshe boasts that she has never missed a day's work because of illnesslão thầy bói đang ba hoa về cái gì thế?what's the old fortune-teller blabbering about?lão ta ba hoa chẳng đâu vào đâuhe prates on about nothingba hoa lộ bí mậtto blab out secretsba hoa thiên địato jabber, to talk a lot of nonsense
+
bói
:
to divine; to foretell; to angurthầy bóidiviner, fortune-teller
+
disagree
:
khác, không giống, không khớpthe account disagree những câu chuyện kể lại không khớp nhau
+
á rập
:
Arabiangười á-rậpArabiantiếng á-rậpArabic