--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coffee cake
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coffee cake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffee cake
+ Noun
loại bánh hoặc bánh mì ngọt được phục vụ cùng với cà phê.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffee cake"
Những từ có chứa
"coffee cake"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cà phê
bánh
phin
cắn
bánh bỏng
bánh khảo
bánh tét
bánh khoai
bánh tày
bánh nếp
more...
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
coffee cake
:
loại bánh hoặc bánh mì ngọt được phục vụ cùng với cà phê.
+
co quắp
:
Curled upnằm co quắp vì lạnhto be curled up because of the coldchân tay người chết co quắpthe dead person's limbs were all curled up
+
nam nữ
:
male and femalenam nữ thí sinhmale and female canditates