cogent evidence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cogent evidence+ Noun
- bằng chứng thuyết phục.
- if you have any proof for what you say, now is the time to produce it
nếu bạn có bất cứ bằng chứng náo cho những gì bạn nói, bây giờ là thời gian để dùng nó.
- if you have any proof for what you say, now is the time to produce it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cogent evidence"
- Những từ có chứa "cogent evidence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chứng cớ chứng bằng cớ tang chứng tang tích chứng dẫn khảo chứng làm bằng bằng chứng ăn khớp more...
Lượt xem: 710