--

cogent evidence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cogent evidence

+ Noun

  • bằng chứng thuyết phục.
    • if you have any proof for what you say, now is the time to produce it
      nếu bạn có bất cứ bằng chứng náo cho những gì bạn nói, bây giờ là thời gian để dùng nó.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cogent evidence"
Lượt xem: 709