--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cohabitant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cohabitant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cohabitant
Phát âm : /kou'hæbitənt/
+ danh từ
người ăn ở chung
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
cohabitant
:
người ăn ở chung
+
điêu
:
Prone to lying, untruthful