insensate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insensate
Phát âm : /in'senseit/
+ tính từ
- vô tri vô giác
- không cảm xúc; nhẫn tâm
- điên rồ, ngu dại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cold cold-blooded inhuman insentient - Từ trái nghĩa:
sentient animate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insensate"
- Những từ có chứa "insensate":
insensate insensateness
Lượt xem: 463