collapsible shelter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collapsible shelter+ Noun
- lều gập hoặc lều xếp, có thể di chuyển dễ dàng.
- he pitched his tent near the creek
Anh ấy dựng lều cạnh một con sông.
- he pitched his tent near the creek
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collapsible shelter"
- Những từ có chứa "collapsible shelter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đút túi núp chứa chấp nương náu hầm trú ẩn đụt mưa nương thân ban thưởng hàm ếch che giấu more...
Lượt xem: 518