collation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collation
Phát âm : /kɔ'leiʃn/
+ danh từ
- bữa ăn nhẹ (ngoài bữa ăn chính)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "collation":
coagulation coalition collation collodion coagulation - Những từ có chứa "collation":
collation decollation
Lượt xem: 433