coalition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coalition
Phát âm : /,kouə'liʃn/
+ danh từ
- sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh
- coalition government
chính phủ liên hiệp
- coalition government
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coalescence coalescency concretion conglutination fusion alliance alignment alinement - Từ trái nghĩa:
nonalignment nonalinement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coalition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coalition":
coagulation coalition collation collodion coagulation - Những từ có chứa "coalition":
coalition coalitionist
Lượt xem: 644