college
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: college
Phát âm : /'kɔlidʤ/
+ danh từ
- trường đại học, trường cao đẳng
- ban; học viện
- college of pharmac
ban dược; học viện dược (trong trường đại học)
- college of pharmac
- trường đại học nội trú
- trường chuyên nghiệp
- naval college
trường hải quân
- college of music
trường nhạc
- naval college
- đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn
- the College of Cardinals
đoàn giáo chủ áo đỏ (có thể bầu giáo hoàng)
- the College of Cardinals
- (từ lóng) trịa giam, nhà tù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "college"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "college":
coalesce collage colleague college collogue cleg clegg colugo coleus - Những từ có chứa "college":
college college boy college girl college level college man college of cardinals college student community college dartmouth college electoral college more... - Những từ có chứa "college" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giám sinh quốc tử giám khổ học bách khoa Huế
Lượt xem: 460