coalesce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coalesce
Phát âm : /,kouə'les/
+ nội động từ
- liền, liền lại (xương gãy)
- hợp, hợp lại, kết lại
- hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coalesce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coalesce":
chalice coalesce college coulisse - Những từ có chứa "coalesce":
coalesce coalesced coalescence coalescency coalescent
Lượt xem: 414