--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
collywobbles
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
collywobbles
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collywobbles
Phát âm : /'kɔli,wɔblz/
+ danh từ số nhiều
(thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
collywobbles
:
(thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng