colonial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colonial
Phát âm : /kə'lounjəl/
+ tính từ
- thuộc địa; thực dân
- the Colonial Office
bộ thuộc đia (Anh)
- colonial policy
chính sách thực dân
- the Colonial Office
+ danh từ
- tên thực dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colonial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "colonial":
colonel colonial clonal clonal cyclonal - Những từ có chứa "colonial":
colonial colonialism colonialist intercolonial - Những từ có chứa "colonial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hậu thuộc địa bành trướng Duy Tân Hà Nội
Lượt xem: 507