colonialist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colonialist
Phát âm : /kə'lounjəlist/
+ tính từ
- thực dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colonialist"
- Những từ có chứa "colonialist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghị trưởng cai trị bào chữa ách
Lượt xem: 421