--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
color constancy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
color constancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: color constancy
+ Noun
độ bền của màu sắc.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "color constancy"
Những từ có chứa
"color constancy"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nghì
đan tâm
có hậu
Lượt xem: 777
Từ vừa tra
+
color constancy
:
độ bền của màu sắc.
+
ground torpedo
:
ngư lôi đây
+
light-skirts
:
người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã
+
bất luận
:
Anybất luận như thế nàoany how, in any casebất luận là ai cũng phải trình giấy tờin any case, anyone must produce his papers
+
pennies
:
đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)it costs ten pence cái đó giá 10 xuhe gave me my change in pennies anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ