--

color constancy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: color constancy

+ Noun

  • độ bền của màu sắc.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "color constancy"
  • Những từ có chứa "color constancy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nghì đan tâm có hậu
Lượt xem: 727