--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
color-blind person
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
color-blind person
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: color-blind person
+ Noun
người mù màu (bệnh nhân mắc chứng mù màu).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "color-blind person"
Những từ có chứa
"color-blind person"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mù quáng
chột
nấy
chủ trì
mổng
ngõ cụt
giả ngơ
mù lòa
đui
cụt
more...
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
color-blind person
:
người mù màu (bệnh nhân mắc chứng mù màu).