colorimeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colorimeter
Phát âm : /,kʌlə'rimitə/
+ danh từ
- cái so màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colorimeter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "colorimeter":
calorimeter calorimetry colorimeter
Lượt xem: 353